Viên Tiểu Điền
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | Jyun4 Siu2tin4 | |||||||||
Phồn thể | 袁小田 | |||||||||
Bính âm Hán ngữ | Yuán Xiǎotián | |||||||||
Wade–Giles | Yuen Siu-tien | |||||||||
Giản thể | 袁小田 |